Các loại mã độc phổ biến trên WordPress
WordPress là một trong những nền tảng phổ biến nhất cho việc xây dựng và quản lý các trang web. Do đó, nó trở thành mục tiêu của nhiều hình thức tấn công mã độc.
Một số hình thức tấn công mã độc phổ biến
- Tấn công Brute Force (tấn công dò mật khẩu): Kẻ tấn công sử dụng các phương pháp dò mật khẩu để tìm ra thông tin đăng nhập hợp lệ vào trang quản trị WordPress.
- SQL Injection (tấn công chèn lệnh SQL): Kẻ tấn công chèn các đoạn mã SQL độc hại vào các trường nhập liệu để thực hiện các thao tác không được phép, như lấy cắp dữ liệu từ cơ sở dữ liệu của WordPress.
- Cross-Site Scripting (XSS): Kẻ tấn công chèn mã JavaScript độc hại vào các trang web WordPress, nhằm lừa người dùng hoặc thực hiện các hành động không mong muốn.
- Remote File Inclusion (RFI) và Local File Inclusion (LFI): Kẻ tấn công sử dụng các lỗ hổng trong mã nguồn của WordPress để chèn các tệp tin từ xa hoặc cục bộ vào trang web, từ đó có thể thực hiện các hành động độc hại.
- Malicious Plugins (các ứng dụng phần mềm độc hại): Kẻ tấn công tạo ra các plugin giả mạo hoặc chỉnh sửa các plugin đã tồn tại, nhằm cài đặt mã độc vào hệ thống WordPress.
Một số biểu hiện thường gặp khi một trang web WordPress bị tấn công
- Website bị chuyển hướng đến trang web khác. Các trang này có thể là một trang giả mạo các thương hiệu nổi tiếng (Google, facebook,…) để đánh lừa người dùng nhập mật khẩu. Hoặc có thể là trang chứa quảng cáo, Trang chứa Backlink về trang gốc của hacker,…
- Thay đổi không mong muốn trong nội dung: Một trong những biểu hiện đầu tiên của một trang web WordPress bị tấn công là sự thay đổi không mong muốn trong nội dung. Các bài viết, trang hoặc phần thông tin trên trang web có thể bị thay đổi, bổ sung hoặc xóa bởi kẻ tấn công.
- Hiển thị quảng cáo hoặc liên kết đáng ngờ: Khi trang web bị tấn công, có thể xuất hiện các quảng cáo hoặc liên kết đáng ngờ không được chủ sở hữu trang web đặt. Điều này có thể làm hại uy tín của trang web và gây bất tiện cho người dùng.
- Tăng tải CPU và tốc độ tải trang chậm: Mã độc có thể được sử dụng để thực hiện các hoạt động độc hại như khai thác tài nguyên máy chủ. Khi đó, trang web sẽ trở nên chậm chạp hơn, tải trang mất nhiều thời gian hơn bình thường và tốn nhiều tài nguyên hơn.
- Hiển thị cảnh báo bảo mật: Trang web WordPress bị tấn công có thể hiển thị các cảnh báo bảo mật không mong muốn. Điều này có thể là kết quả của mã độc được cài đặt để cảnh báo người dùng hoặc để thực hiện các hành động độc hại khác trên trang web.
- Mất quyền truy cập vào trang quản trị: Kẻ tấn công có thể thực hiện các tấn công Brute Force hoặc tấn công dò mật khẩu để lấy cắp thông tin đăng nhập vào trang quản trị WordPress. Nếu bạn không thể truy cập vào trang quản trị hoặc tài khoản của bạn bị khóa, có thể trang web của bạn đã bị tấn công.
- Tệp tin hệ thống bị thay đổi: Kẻ tấn công có thể thực hiện các thay đổi trong cấu trúc tệp tin hệ thống của WordPress hoặc thay đổi tên các tệp tin quan trọng. Điều này có thể gây ra lỗi hoặc ảnh hưởng đến hoạt động của trang web.
Tổng kết
Để bảo vệ trang web WordPress khỏi mã độc, rất quan trọng để cập nhật phiên bản WordPress, theme và plugin lên phiên bản mới nhất, sử dụng các plugin bảo mật đáng tin cậy, hạn chế việc cung cấp quyền truy cập không cần thiết và thực hiện các biện pháp bảo mật mạnh mẽ như tạo mật khẩu mạnh và định kỳ sao lưu dữ liệu.
Xem thêm: